Có 2 kết quả:
指紋 zhǐ wén ㄓˇ ㄨㄣˊ • 指纹 zhǐ wén ㄓˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingerprint
(2) the arches, loops and whorls on the fingers
(2) the arches, loops and whorls on the fingers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fingerprint
(2) the arches, loops and whorls on the fingers
(2) the arches, loops and whorls on the fingers
Bình luận 0